1 |
trái xoan Nói mặt hình bầu dục như quả xoan.
|
2 |
trái xoanNói mặt hình bầu dục như quả xoan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái xoan". Những từ có chứa "trái xoan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giâu gia xoan trái xoan [..]
|
3 |
trái xoanNói mặt hình bầu dục như quả xoan.
|
4 |
trái xoan(khuôn mặt) hình bầu dục, giống hình quả xoan, trông thanh tú, nhẹ nhõm khuôn mặt trái xoan
|
<< lệ thuộc | lệnh lang >> |