1 |
lệ thuộcPhải theo người khác, phụ vào cái khác : Lệ thuộc vào tài liệu nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệ thuộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lệ thuộc": . lão thực lệ thuộc liêu [..]
|
2 |
lệ thuộcPhải theo người khác, phụ vào cái khác : Lệ thuộc vào tài liệu nước ngoài.
|
3 |
lệ thuộc Phải theo người khác, phụ vào cái khác. | : '''''Lệ thuộc''' vào tài liệu nước ngoài.''
|
4 |
lệ thuộcphụ thuộc tới mức mất tự chủ, mất quyền chủ động lệ thuộc về kinh tế sống lệ thuộc vào cha mẹ
|
<< trâng tráo | trái xoan >> |