Ý nghĩa của từ lệnh lang là gì:
lệnh lang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lệnh lang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lệnh lang mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lệnh lang


Từ dùng để chỉ con trai của người nói chuyện với mình (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lệnh lang


Từ dùng để chỉ con trai của người nói chuyện với mình (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệnh lang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lệnh lang": . lênh láng lệnh lang. Những từ có ch [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lệnh lang


Từ dùng để chỉ con trai của người nói chuyện với mình (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lệnh lang


(Từ cũ, Kiểu cách) từ dùng để gọi con trai của người đối thoại thuộc gia đình quyền quý, biểu thị ý tôn trọng.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trái xoan lọ lem >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa