1 |
lệnh lang Từ dùng để chỉ con trai của người nói chuyện với mình (cũ).
|
2 |
lệnh langTừ dùng để chỉ con trai của người nói chuyện với mình (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệnh lang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lệnh lang": . lênh láng lệnh lang. Những từ có ch [..]
|
3 |
lệnh langTừ dùng để chỉ con trai của người nói chuyện với mình (cũ).
|
4 |
lệnh lang(Từ cũ, Kiểu cách) từ dùng để gọi con trai của người đối thoại thuộc gia đình quyền quý, biểu thị ý tôn trọng.
|
<< trái xoan | lọ lem >> |