1 |
lọ lem Bẩn thỉu nhem nhuốc. | : ''Mặt mũi '''lọ lem'''.''
|
2 |
lọ lemBẩn thỉu nhem nhuốc : Mặt mũi lọ lem.
|
3 |
lọ lemBẩn thỉu nhem nhuốc : Mặt mũi lọ lem.
|
4 |
lọ lemcó nhiều vết nhọ, trông lem luốc mặt mũi lọ lem Đồng nghĩa: nhọ nhem
|
5 |
lọ lemLọ Lem hay Đôi hài thuỷ tinh (tiếng Anh: Cinderella, tiếng Pháp: Cendrillon, ou La petite Pantoufle de Verre, tiếng Ý: Cenerentola, tiếng Đức: Aschenputtel) là một câu chuyện dân gian thể hiện một huy [..]
|
<< lệnh lang | trá hàng >> |