1 |
trác việtcó nghĩa là hoàn hảo, tuyệt vời, tròn đầy viên mãn,hưng vượng và khang thái
|
2 |
trác việtNh. Trác tuyệt.
|
3 |
trác việtTrác: cao chót sừng sững. Trác việt: xuất chúng
|
4 |
trác việt(Ít dùng) như trác tuyệt tư tưởng trác việt
|
5 |
trác việtNh. Trác tuyệt.
|
<< toán học | trái đất >> |