Ý nghĩa của từ trái đất là gì:
trái đất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trái đất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trái đất mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trái đất


(viết hoa khi nói về mặt là một thiên thể) hành tinh thứ ba trong Hệ Mặt Trời, trên đó loài người chúng ta đang sống Trái Đất quay quanh Mặ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trái đất


Nh. Quả đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái đất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trái đất": . trái đất Trại Đất
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trái đất


Nh. Quả đất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trái đất


510.072.000 km²[b]148.940.000 km² đất liền (29,2 %) Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời, đồng thời cũng là hành tinh lớn nhất trong các hành tinh đất đá của hệ Mặt Trời xét về bán kính [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< trác việt trái tim >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa