1 |
tornado Vòi rồng, bão táp. | Cuộc biến loạn, cơn bão táp. | : ''political '''tornado''''' — cuộc biến loạn chính trị | : '''''tornado''' of cheers'' — tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy [..]
|
2 |
tornadolốc xoáy
|
<< topic | toxic >> |