1 |
toxic Độc. | : '''''toxic''' product'' — chất độc | : '''''toxic''' chemicals'' — thiếu máu do chất độc | : '''''toxic''' symptoms'' — những triệu chứng ngộ độc
|
2 |
toxic"Toxic" là bài hát của ca sĩ nhạc pop người Mỹ Britney Spears, nằm trong album phòng thu thứ tư của cô, In the Zone (2003). Bài hát được phát hành dưới dạng đĩa đơn thứ hai của album vào ngày 12 tháng [..]
|
3 |
toxic| toxic toxic (tŏkʹsĭk) adjective 1. Of, relating to, or caused by a toxin or other poison: a toxic condition; toxic hepatitis. 2. Capable of causing injury or death, especially b [..]
|
4 |
toxic['tɔksik]|tính từ độctoxic product chất độctoxic drugs thuốc độcthe toxic effects of alcohol độc hại của rượuChuyên ngành Anh - Việt
|
5 |
toxicToxic có thể là:
|
<< tornado | toy >> |