1 |
toy Đồ chơi (của trẻ con). | Đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa. | : ''to make a '''toy''' of gardening'' — coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui | Để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh. | : ''''' [..]
|
2 |
toy[tɔi]|danh từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ đồ chơi (của trẻ con) đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùato make a toy of gardening coi chuyện làm vườn nh [..]
|
3 |
toyĐồ chơi ( của trẻ con), vật không có giá trị, vô tri vô giác. Trò đùa.
|
<< toxic | treatment >> |