Ý nghĩa của từ treatment là gì:
treatment nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ treatment. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa treatment mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

treatment


Sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào). | Sự điều trị; phép trị bệnh. | : ''to be under medical '''treatment''''' — đang chữa bệnh, đang điều trị | Sự xử lý. | Sự luận bàn, sự nghiên c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

treatment


| treatment treatment (trētʹmənt) noun 1. a. The act, manner, or method of handling or dealing with someone or something: "the right to equal treatment in the criminal and juven [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

treatment


                                 sự điều trị; phép trị bệnh
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

treatment


['tri:tmənt]|danh từ sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào) (y học) sự điều trị; phép trị bệnhundergoing medical treatment đang chữa bệnh, đang điều trịa new treatment for cancer một phép điề [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< toy trendy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa