1 |
treatment Sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào). | Sự điều trị; phép trị bệnh. | : ''to be under medical '''treatment''''' — đang chữa bệnh, đang điều trị | Sự xử lý. | Sự luận bàn, sự nghiên c [..]
|
2 |
treatment| treatment treatment (trētʹmənt) noun 1. a. The act, manner, or method of handling or dealing with someone or something: "the right to equal treatment in the criminal and juven [..]
|
3 |
treatment sự điều trị; phép trị bệnh
|
4 |
treatment['tri:tmənt]|danh từ sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào) (y học) sự điều trị; phép trị bệnhundergoing medical treatment đang chữa bệnh, đang điều trịa new treatment for cancer một phép điề [..]
|
<< toy | trendy >> |