1 |
topic Đề tài, chủ đề. | : ''the '''topic''' of the day'' — vấn đề thời sự
|
2 |
topicChủ để, để tài - The topic for today discussion is about studying aboard. (Chủ đề cho cuộc thảo luận hôm nay là về du học.) - Oh, that's an interesting topic! (Ồ, đó là 1 chủ đề rất thú vị!)
|
3 |
topicTopic là chủ đề
|
4 |
topic['tɔpik]|danh từ đề tài, chủ đề (của một cuộc hội thảo, nói chuyện..)the topic of the day vấn đề thời sựa topic of conversation chủ đề của cuộc trò chuyệnĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< toothpaste | tornado >> |