1 |
tong tỏng Nói tiếng nước chảy liên tiếp, đều đặn. | : ''Mái nhà dột, nước chảy '''tong tỏng'''.''
|
2 |
tong tỏngNói tiếng nước chảy liên tiếp, đều đặn: Mái nhà dột, nước chảy tong tỏng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tong tỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tong tỏng": . tong tỏng tổng thống [..]
|
3 |
tong tỏngNói tiếng nước chảy liên tiếp, đều đặn: Mái nhà dột, nước chảy tong tỏng.
|
4 |
tong tỏngtừ gợi tả tiếng như tiếng nước nhỏ hoặc chảy thành dòng nhỏ liên tiếp từ trên cao xuống nhà dột, nước mưa nhỏ xuống tong tỏng
|
<< lắp ráp | lắt léo >> |