Ý nghĩa của từ lắt léo là gì:
lắt léo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lắt léo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lắt léo mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

lắt léo


Quanh co phiền phức: Việc đời lắt léo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắt léo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lắt léo": . .
... - 2021-01-27

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

lắt léo


quanh co, ngoắt ngoéo đường đi lắt léo sự đời lắt léo lưỡi không xương nhiều đường lắt léo (tng)
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lắt léo


Quanh co phiền phức. | : ''Việc đời '''lắt léo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lắt léo


Quanh co phiền phức: Việc đời lắt léo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắt léo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lắt léo": . lạt lẽo lắt lẻo lắt léo [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lắt léo


Quanh co phiền phức: Việc đời lắt léo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lắp ráp ton hót >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa