Ý nghĩa của từ ton hót là gì:
ton hót nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ton hót. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ton hót mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ton hót


Nịnh nọt để gièm pha người khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ton hót


(Khẩu ngữ) hót với người trên một cách khéo léo nhằm tâng công, lấy lòng người ấy và làm hại người khác tính hay ton h& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ton hót


Nịnh nọt để gièm pha người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ton hót". Những từ có chứa "ton hót" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hót nịnh hót vượn nịnh thần k [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ton hót


Nịnh nọt để gièm pha người khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lắt léo lặn lội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa