1 |
tong tả Nói dáng đi vội vã lật đật.
|
2 |
tong tảNói dáng đi vội vã lật đật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tong tả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tong tả": . tong tả tống tửu. Những từ có chứa "tong tả" in its definition in Vietn [..]
|
3 |
tong tảNói dáng đi vội vã lật đật.
|
4 |
tong tảtừ gợi tả dáng đi nhanh, vội đi tong tả tong tả quẩy gánh đi chợ Đồng nghĩa: hối hả, tăng tả, tất tả, tất tưởi, ton tả
|
<< lắt léo | lắt lẻo >> |