Ý nghĩa của từ tong tả là gì:
tong tả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tong tả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tong tả mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tong tả


Nói dáng đi vội vã lật đật.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tong tả


Nói dáng đi vội vã lật đật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tong tả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tong tả": . tong tả tống tửu. Những từ có chứa "tong tả" in its definition in Vietn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tong tả


Nói dáng đi vội vã lật đật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tong tả


từ gợi tả dáng đi nhanh, vội đi tong tả tong tả quẩy gánh đi chợ Đồng nghĩa: hối hả, tăng tả, tất tả, tất tưởi, ton tả
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lắt léo lắt lẻo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa