1 |
lắt lẻo Chông chênh, không vững ở nơi cao. | : ''Ngồi '''lắt lẻo''' trên ngọn cây.''
|
2 |
lắt lẻoChông chênh, không vững ở nơi cao: Ngồi lắt lẻo trên ngọn cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắt lẻo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lắt lẻo": . lạt lẽo lắt lẻo lắt léo [..]
|
3 |
lắt lẻoChông chênh, không vững ở nơi cao: Ngồi lắt lẻo trên ngọn cây.
|
4 |
lắt lẻoở trạng thái đung đưa trên cao do không được cố định chắc vào điểm tựa ngồi lắt lẻo trên cành cây "Ví dầu cầu ván đóng đinh, Cầu [..]
|
<< Thảo Uyên | Biển Đông >> |