Ý nghĩa của từ toe là gì:
toe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ toe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa toe mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

toe


Ngón chân. | : ''big '''toe''''' — ngón chân cái | : ''little '''toe''''' — ngón chân út | : ''from top to '''toe''''' — từ đầu đến chân | Mũi (giày, dép, ủng). | Chân (tường). | Phía trước món [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

toe


Tiếng còi, tiếng kèn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toe". Những từ phát âm/đánh vần giống như "toe": . te tè tẻ tẽ té tê tề tễ tế tệ more...-Những từ có chứa "toe": . loe toe ti toe t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

toe


Tiếng còi, tiếng kèn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

toe


[toe]|danh từthe sound of the bugleTừ điển Việt - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

toe


từ mô phỏng tiếng còi, tiếng kèn thổi tiếng còi ô tô toe toe
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

toe


ngón chân
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

toe


                                          ngón chân
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

toe


[tou]|danh từ|ngoại động từ toed|Tất cảdanh từ ngón chân (người)big toe ngón chân cáilittle toe ngón chân útfrom top to toe từ đầu đến chân ngón chân (động vật) mũi (giày, tất) chân (tường) phía trước [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< trang hoàng tiện nữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa