1 |
toe Ngón chân. | : ''big '''toe''''' — ngón chân cái | : ''little '''toe''''' — ngón chân út | : ''from top to '''toe''''' — từ đầu đến chân | Mũi (giày, dép, ủng). | Chân (tường). | Phía trước món [..]
|
2 |
toeTiếng còi, tiếng kèn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toe". Những từ phát âm/đánh vần giống như "toe": . te tè tẻ tẽ té tê tề tễ tế tệ more...-Những từ có chứa "toe": . loe toe ti toe t [..]
|
3 |
toeTiếng còi, tiếng kèn.
|
4 |
toe[toe]|danh từthe sound of the bugleTừ điển Việt - Việt
|
5 |
toetừ mô phỏng tiếng còi, tiếng kèn thổi tiếng còi ô tô toe toe
|
6 |
toengón chân
|
7 |
toe ngón chân
|
8 |
toe[tou]|danh từ|ngoại động từ toed|Tất cảdanh từ ngón chân (người)big toe ngón chân cáilittle toe ngón chân útfrom top to toe từ đầu đến chân ngón chân (động vật) mũi (giày, tất) chân (tường) phía trước [..]
|
<< trang hoàng | tiện nữ >> |