1 |
toast Lát bánh mì nướng. | Sự nâng cốc chúc mừng. | : ''Porter un '''toast''' en l’honneur de quelqu'un'' — nâng cốc chúc mừng ai | Lát bánh mì nướng. | : ''Beurrer un '''toast''''' — phết bơ vào một l [..]
|
2 |
toastbánh mì nướng
|
<< solution | ticket >> |