1 |
solutionDung dịch
|
2 |
solution[sə'lu:∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự hoà tanthe solution of sugar in tea sự hoà tan đường trong nước chè dung dịch; trạng thái được hoà tana solution of salt in water dung dịch muối trong [..]
|
3 |
solution Sự hoà tan. | Dung dịch. | Giải pháp, cách giải quyết. | Lời giải; phép giải. | Đáp án. | Cao su hoà tan ((cũng) rubber solution). | Thuốc nước. | Phủ một lớp cao su hoà tan. | Sự hòa tan; [..]
|
4 |
solution| solution solution (sə-lʹshən) noun Abbr. sol., soln. 1. a. A homogeneous mixture of two or more substances, which may be solids, liquids, gases, or a combination of these. [..]
|
<< solo | toast >> |