Ý nghĩa của từ solution là gì:
solution nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ solution. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa solution mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

solution


Dung dịch
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

solution


[sə'lu:∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự hoà tanthe solution of sugar in tea sự hoà tan đường trong nước chè dung dịch; trạng thái được hoà tana solution of salt in water dung dịch muối trong [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

solution


Sự hoà tan. | Dung dịch. | Giải pháp, cách giải quyết. | Lời giải; phép giải. | Đáp án. | Cao su hoà tan ((cũng) rubber solution). | Thuốc nước. | Phủ một lớp cao su hoà tan. | Sự hòa tan; [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

solution


| solution solution (sə-lʹshən) noun Abbr. sol., soln. 1. a. A homogeneous mixture of two or more substances, which may be solids, liquids, gases, or a combination of these. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< tourière touret >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa