Ý nghĩa của từ ticket là gì:
ticket nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ticket. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ticket mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ticket


Vé. | : ''through '''ticket''''' — vé suốt | : ''return '''ticket''''' — vé khứ hồi | Giấy (giấy phép, giấy mời... ). | : ''free '''ticket''''' — giấy mời; giấy ưu tiên ra vào | Bông, phiếu. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ticket


['tikit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vé; thẻthrough ticket vé suốtreturn ticket vé khứ hồilibrary ticket thẻ thư việnadmission by ticket only có vé mới được vào giấy (giấy phép, giấy mời...)fr [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ticket


| ticket ticket (tĭkʹĭt) noun 1. Abbr. tkt. A paper slip or card indicating that its holder has paid for or is entitled to a specified service, right, or consideration: a theater tic [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ticket


Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< toast thé >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa