1 |
ticket Vé. | : ''through '''ticket''''' — vé suốt | : ''return '''ticket''''' — vé khứ hồi | Giấy (giấy phép, giấy mời... ). | : ''free '''ticket''''' — giấy mời; giấy ưu tiên ra vào | Bông, phiếu. | : [..]
|
2 |
ticket['tikit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vé; thẻthrough ticket vé suốtreturn ticket vé khứ hồilibrary ticket thẻ thư việnadmission by ticket only có vé mới được vào giấy (giấy phép, giấy mời...)fr [..]
|
3 |
ticket| ticket ticket (tĭkʹĭt) noun 1. Abbr. tkt. A paper slip or card indicating that its holder has paid for or is entitled to a specified service, right, or consideration: a theater tic [..]
|
4 |
ticketvé
|
<< toast | thé >> |