1 |
thé Chè, trà. | : ''Plantation de '''thé''''' — đồn điền chè | : ''Une boîte de '''thé''''' — một bao chè | : '''''Thé''' de fleur'' — chè hột, chè nụ | : ''Boire du '''thé''''' — uống nước trà | Ti [..]
|
2 |
thé(tiếng người) cao và thường rít lên đột ngột, nghe chối tai giọng bà ấy hơi thé thằng bé gào thé lên
|
<< ticket | thalamus >> |