Ý nghĩa của từ thé là gì:
thé nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ thé. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thé mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thé


Chè, trà. | : ''Plantation de '''thé''''' — đồn điền chè | : ''Une boîte de '''thé''''' — một bao chè | : '''''Thé''' de fleur'' — chè hột, chè nụ | : ''Boire du '''thé''''' — uống nước trà | Ti [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thé


(tiếng người) cao và thường rít lên đột ngột, nghe chối tai giọng bà ấy hơi thé thằng bé gào thé lên
Nguồn: tratu.soha.vn




<< ticket thalamus >>