1 |
toàn năng Có khả năng làm được nhiều việc. | : ''Pháo thủ '''toàn năng'''.''
|
2 |
toàn năngcó khả năng làm thành thạo mọi việc trong phạm vi một nghề nào đó thi thợ giỏi toàn năng đấng toàn năng (Chúa Trời)
|
3 |
toàn năngkhả năng của tế bào phôi phát triển thành phôi hoàn chỉnh.
|
4 |
toàn năngCó khả năng làm được nhiều việc: Pháo thủ toàn năng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toàn năng". Những từ có chứa "toàn năng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tài n [..]
|
5 |
toàn năngCó khả năng làm được nhiều việc: Pháo thủ toàn năng.
|
<< toàn thiện | lắc cắc >> |