Ý nghĩa của từ toàn thiện là gì:
toàn thiện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ toàn thiện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa toàn thiện mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

toàn thiện


Tốt hoàn toàn. | : '''''Toàn thiện''' toàn mỹ.'' — Tốt và đẹp hoàn toàn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

toàn thiện


Tốt hoàn toàn. Toàn thiện toàn mỹ. Tốt và đẹp hoàn toàn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

toàn thiện


Tốt hoàn toàn. Toàn thiện toàn mỹ. Tốt và đẹp hoàn toàn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toàn thiện". Những từ có chứa "toàn thiện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com





<< lập đông toàn năng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa