1 |
toàn diện Đầy đủ các mặt, không thiếu mặt nào. | : ''Sự phát triển '''toàn diện'''.'' | : ''Nghiên cứu vấn đề một cách '''toàn diện'''.'' | : ''Nền giáo dục '''toàn diện'''.'' [..]
|
2 |
toàn diệnt. Đầy đủ các mặt, không thiếu mặt nào. Sự phát triển toàn diện. Nghiên cứu vấn đề một cách toàn diện. Nền giáo dục toàn diện.
|
3 |
toàn diệnt. Đầy đủ các mặt, không thiếu mặt nào. Sự phát triển toàn diện. Nghiên cứu vấn đề một cách toàn diện. Nền giáo dục toàn diện.
|
<< tiệc trà | trang trọng >> |