1 |
to be doneTrong tiếng Anh, cụm từ "to be done" ở dạng bị động thì hiện tại đơn Ví dụ 1: I suggest it has to be done by you now. (Tôi đề nghị nó phải được làm bởi bạn ngay bây giờ) Ví dụ 2: My work is expect to be done by you. (Công việc của tôi dự kiến được hoàn thành bởi cậu)
|
<< must be ving | đề ba >> |