| 1 | must be vingMust be Ving là ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để phỏng đoán điều diễn ra ở hiện tại mang tính chắc chắn  Ví dụ: It's rainning, she must be staying in the rain there. (Trời đang mưa, cô ấy chắc hẳn đang trú mưa ở kia) 
 | 
| 2 | must be vingI wrote an essay as long as a novel , it must be becoming the excelent text I have ever done 
 | 
| << nulosa | nhất tiếu nại hà >> |