1 |
tlviết tắt của 1. thug life - cụm từ được 2pac Shakur làm cho nổi tiếng. có thể hiểu là cuộc đời của một gangsta - một người du thủ du thực, tội phạm... 2. trả lời - đưa ra thông tin đáp ứng cho một câu hỏi nào đó đã được đưa ra
|
2 |
tlLà từ viết tắt của một số cụm từ: - Trả lời: cụm từ thường được cộng đồng mạng sử dụng, nhất là khi nhắn tin. - Team leader: người lãnh đạo của một nhóm người. - Top level: Những bậc xếp hạng cao nhất - Là tên miền của những trang web thuộc quốc gia Đông Timor (news.com.tl)
|
3 |
tlTali là tên một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Tl và số nguyên tử bằng 81.
Nó có màu xám của kim loại yếu, trông giống thiếc nhưng thay đổi màu khi tiếp xúc với không khí [..]
|
<< nl | from time to time >> |