1 |
tinh tếtt. Rất nhạy cảm, tế nhị, có khả năng đi sâu vào những chi tiết rất nhỏ, rất sâu sắc: nhận xét tinh tế cảm nhận tinh tế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh tế". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
2 |
tinh tếnhìn thấy một điều mà đối với mọi người nó rất bình thường nhưng người tinh tế lại thấy được cái hay cái đẹp trong đó
|
3 |
tinh tếtt. Rất nhạy cảm, tế nhị, có khả năng đi sâu vào những chi tiết rất nhỏ, rất sâu sắc: nhận xét tinh tế cảm nhận tinh tế.
|
4 |
tinh tế Rất nhạy cảm, tế nhị, có khả năng đi sâu vào những chi tiết rất nhỏ, rất sâu sắc. | : ''Nhận xét '''tinh tế'''.'' | : ''Cảm nhận '''tinh tế'''.''
|
5 |
tinh tếtinh và tế nhị lời nhận xét tinh tế cảm nhận tinh tế
|
<< nịnh | sự cố >> |