1 |
tinh tườngtinh, có khả năng nhận biết nhanh nhạy và rõ ràng đến từng chi tiết nhỏ đôi mắt tinh tường Đồng nghĩa: minh mẫn rõ ràng, xác đáng đến từng [..]
|
2 |
tinh tường | Rành mạch rõ ràng. | : ''Lời giảng '''tinh tường'''.''
|
3 |
tinh tườngt. 1. Nh. Tinh thông. 2. Rành mạch rõ ràng: Lời giảng tinh tường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh tường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh tường": . tinh thông tinh tường. Nhữn [..]
|
4 |
tinh tườngt. 1. Nh. Tinh thông. 2. Rành mạch rõ ràng: Lời giảng tinh tường.
|
<< tinh hoa | tiên sinh >> |