Ý nghĩa của từ tinh tường là gì:
tinh tường nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tinh tường. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tinh tường mình

1

13 Thumbs up   2 Thumbs down

tinh tường


tinh, có khả năng nhận biết nhanh nhạy và rõ ràng đến từng chi tiết nhỏ đôi mắt tinh tường Đồng nghĩa: minh mẫn rõ ràng, xác đáng đến từng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tinh tường


| Rành mạch rõ ràng. | : ''Lời giảng '''tinh tường'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

tinh tường


t. 1. Nh. Tinh thông. 2. Rành mạch rõ ràng: Lời giảng tinh tường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh tường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh tường": . tinh thông tinh tường. Nhữn [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

tinh tường


t. 1. Nh. Tinh thông. 2. Rành mạch rõ ràng: Lời giảng tinh tường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tinh hoa tiên sinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa