1 |
tiên sinhNhững từ phát âm/đánh vần giống như "tiên sinh": . tiên sinh tiền sinh. Những từ có chứa "tiên sinh": . Hi Di Tiên sinh Ngũ Liễu tiên sinh tiên sinh. Những từ có chứa "tiên sinh" in its defi [..]
|
2 |
tiên sinh Thầy dạy học (cũ). 2. d. Từ tôn xưng người trên hay người đáng kính (cũ). | : ''Nhờ '''tiên sinh''' chỉ bảo cho.
|
3 |
tiên sinh1. d. Thầy dạy học (cũ). 2.d. Từ tôn xưng người trên hay người đáng kính (cũ): Nhờ tiên sinh chỉ bảo cho.
|
4 |
tiên sinh(Từ cũ) từ học trò dùng để gọi tôn thầy dạy nho học thời trước. từ dùng để gọi tôn bậc lớn tuổi có học thức và tài đức, tỏ ý kính tr [..]
|
<< tinh tường | tiên tử >> |