Ý nghĩa của từ tiên tử là gì:
tiên tử nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiên tử. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiên tử mình

1

11 Thumbs up   2 Thumbs down

tiên tử


Người tiên. | Người con gái đẹp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tiên tử


d. 1. Người tiên. 2. Người con gái đẹp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiên tử": . tiên thề Tiên Thọ Tiên Thuỷ tiên tổ tiên tử tiền tài tiền t [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tiên tử


d. 1. Người tiên. 2. Người con gái đẹp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tiên tử


Tiên tử là thần tiên trên trời
Ngọc Thắm - 2015-12-30





<< tiên sinh tiêu diệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa