1 |
tinh hoad. Phần tinh tuý, tốt đẹp nhất. Kế thừa tinh hoa của dân tộc. Tiếp thu tinh hoa của văn hoá thế giới.
|
2 |
tinh hoaphần tinh tuý, tốt đẹp nhất, quan trọng nhất tinh hoa văn hoá dân tộc cổ học tinh hoa
|
3 |
tinh hoad. Phần tinh tuý, tốt đẹp nhất. Kế thừa tinh hoa của dân tộc. Tiếp thu tinh hoa của văn hoá thế giới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh hoa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh hoa":&nb [..]
|
4 |
tinh hoa Phần tinh tuý, tốt đẹp nhất. | : ''Kế thừa '''tinh hoa''' của dân tộc.'' | : ''Tiếp thu '''tinh hoa''' của văn hoá thế giới.''
|
<< tinh cầu | tinh tường >> |