Ý nghĩa của từ tinh binh là gì:
tinh binh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tinh binh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tinh binh mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

tinh binh


Quân đội tinh nhuệ (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tinh binh


Quân đội tinh nhuệ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh binh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinh binh": . tinh binh Tịnh Bình. Những từ có chứa "tinh binh" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tinh binh


(Từ cũ) quân tinh nhuệ "Trong tay mười vạn tinh binh, Kéo về đóng chật một thành Lâm Tri." (TKiều)
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tinh binh


Quân đội tinh nhuệ (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lỗ đáo tiếm vị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa