1 | 
		
		
		lỗ đáoLỗ nhỏ khoét dưới đất để đánh đáo. Mắt bằng lỗ đáo. Mắt to lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ đáo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ đáo": . La Hủó la ó leo lẻo lếu láo líu lo lí [..] 
  | 
2 | 
		
		
		lỗ đáolỗ khoét dưới đất để đánh đáo; thường dùng để ví mắt trũng sâu một cách khác thường đôi mắt lỗ đáo 
  | 
3 | 
		
		
		lỗ đáo Lỗ nhỏ khoét dưới đất để đánh đáo. | : ''Mắt bằng '''lỗ đáo'''.'' | : ''Mắt to lắm.'' 
  | 
4 | 
		
		
		lỗ đáoLỗ nhỏ khoét dưới đất để đánh đáo. Mắt bằng lỗ đáo. Mắt to lắm. 
  | 
| << lỗi hẹn | tinh binh >> |