Ý nghĩa của từ lỗi hẹn là gì:
lỗi hẹn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lỗi hẹn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỗi hẹn mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lỗi hẹn


Sai lời hứa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lỗi hẹn


Sai lời hứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗi hẹn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗi hẹn": . lại hồn lỗi hẹn. Những từ có chứa "lỗi hẹn" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lỗi hẹn


Sai lời hứa.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lục lọi lỗ đáo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa