Ý nghĩa của từ lục lọi là gì:
lục lọi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lục lọi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lục lọi mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

lục lọi


lục tìm kĩ lưỡng, tỉ mỉ (nói khái quát) lục lọi các ngăn kéo cố lục lọi trong trí nhớ Đồng nghĩa: lục lạo
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lục lọi


Tìm tòi kỹ. | : '''''Lục lọi''' quần áo.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lục lọi


Tìm tòi kỹ: Lục lọi quần áo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lục lọi


Tìm tòi kỹ: Lục lọi quần áo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục lọi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lục lọi": . lạc loài lọc lõi lục lọi [..]
Nguồn: vdict.com





<< lừ lừ lỗi hẹn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa