1 |
tiffanyTiffany là cái tên nước ngoài thường được đặt cho con gái, tên này có ý nghĩa là Chúa đã giáng sinh, Thiên Chúa đã nhập thể. hóa thân. Những người có tên này có xu hướng đam mê, từ bi, trực quan, lãng mạn, và có cá tính. Họ thường có lòng nhân đạo, cởi mở đầu óc và hào phóng, và có xu hướng theo ngành nghề mà họ có thể phục vụ nhân loại.
|
2 |
tiffanyTiffany hay Stephanie Hwang (sinh ngày 1 tháng 8 năm 1989) là nữ ca sĩ người Hàn Quốc gốc Mỹ và là thành viên của nhóm nữ SNSD. Cô ra mắt chính thức cùng nhóm vào ngày 5 tháng 8 năm 2007 với nghệ danh [..]
|
3 |
tiffany The, sa.
|
4 |
tiffanyTừ loại : danh từ riêng Lĩnh vực hoạt động: ca sỹ - Truyền thông giải trí Một số thông tin có liên quan Nghệ danh : Tiffany (티파니) Tên thật : Stephanie Hwang (스테파니 황) Tên Hàn Quốc : Hwang Mi Young (황미영) Vị trí trong nhóm : Hát phụ Nicknames : Spongebob Hwang, Fany Fany Tiffany, Human Jukebox, Mushroom, Tiffiana, JumFany, AjumNy, Ddilfany, Bam Fany Ngôn ngữ : tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Trung (cơ bản), tiếng Nhật (cơ bản), tiếng Tây Ban Nha (cơ bản) Ngày sinh : 01.08.1989 Chiều cao : 162cm Cân nặng : 48kg Nhóm máu: O Tiffanny được sinh ra tại cùng một bệnh viện với thành viên Jessica và lớn lên tại thành phố Diamond Bar, California, Mĩ và còn có một chị gái Michelle và anh trai Leo. Bố của Tiffany là giám đốc điều hành chuỗi khách sạn ở Đông Nam Á còn mẹ Tiffany đã qua đời 2 năm trước khi cô trở thành thực tập sinh. Chị gái Michelle của Tiffany từng theo học ngành nhân chủng học tại Đại học California, Berkeley Sở thích : Tạo ra hoặc chạm vào những rãnh dài để trang trí Trường học : Korea Kent Foreign School, Graduated, Middle School - South Pointe (US), High School - Diamond Bar (US) Casted : 2004 SM Casting System; 2004 CJ/KMTV (USA-LA) Contest 1st Place Fancafe : http://cafe.daum.net/01evergreen Evergreen Gia đình : Ba, mẹ, anh trai Leo và chị gái Michelle Thời gian được train: 3 years and 7 months
|
5 |
tiffany- Tên của một hãng cung cấp trang sức, đá quý ở Hoa Kỳ thành lập năm 1837. - Tên của của nữ ca sĩ người Hàn Quốc và là thành viên của nhóm nhạc Girl's Generation. Ngoài hoạt động như một ca sĩ tài năng, cô còn là một diễn viên trong một số bộ phim Hàn Quốc.
|
6 |
tiffanyKathoey hoặc katoey (tiếng Thái: กะเทย, IPA: [kaʔtʰɤːj]) thường được dùng để chỉ người chuyển giới nam thành nữ hoặc một gay nữ tính ở Thái Lan. Trong tiếng Thái, người ta cũng dùng từ "sao praphet so [..]
|
<< Ỷ y | chat >> |