1 | 
		
		
		tiệt nhiên Rõ ràng, hẳn thế. | : '''''Tiệt nhiên''' không sai.'' 
  | 
2 | 
		
		
		tiệt nhiênRõ ràng, hẳn thế: Tiệt nhiên không sai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiệt nhiên". Những từ có chứa "tiệt nhiên" in its definition in Vietnamese.  Vietnamese dictionary: . tự nhiên nghiễm  [..] 
  | 
3 | 
		
		
		tiệt nhiênRõ ràng, hẳn thế: Tiệt nhiên không sai. 
  | 
4 | 
		
		
		tiệt nhiêntiệt nhiên:nói ,trở 1 thứ gì đó đúng đắn(ko sai) 
  | 
| << lếch thếch | lễ mễ >> |