Ý nghĩa của từ lếch thếch là gì:
lếch thếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lếch thếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lếch thếch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lếch thếch


Lôi thôi không gọn gàng: Ăn mặc lếch thếch; Lếch thếch một đàn con.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lếch thếch


Lôi thôi không gọn gàng: Ăn mặc lếch thếch; Lếch thếch một đàn con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lếch thếch". Những từ có chứa "lếch thếch": . lếch tha lếch thếch lếch thếch. Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lếch thếch


lôi thôi, trông bệ rạc, khổ sở quần áo lếch thếch cả gia đình lếch thếch kéo nhau đi Đồng nghĩa: lốc thốc
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lếch thếch


Lôi thôi không gọn gàng. | : ''Ăn mặc '''lếch thếch'''.'' | : '''''Lếch thếch''' một đàn con.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lẻo mép tiệt nhiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa