1 | 
		
		
		lếch thếchLôi thôi không gọn gàng: Ăn mặc lếch thếch; Lếch thếch một đàn con. 
  | 
2 | 
		
		
		lếch thếchLôi thôi không gọn gàng: Ăn mặc lếch thếch; Lếch thếch một đàn con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lếch thếch". Những từ có chứa "lếch thếch": . lếch tha lếch thếch lếch thếch. Những từ có  [..] 
  | 
3 | 
		
		
		lếch thếchlôi thôi, trông bệ rạc, khổ sở quần áo lếch thếch cả gia đình lếch thếch kéo nhau đi Đồng nghĩa: lốc thốc 
  | 
4 | 
		
		
		lếch thếch Lôi thôi không gọn gàng. | : ''Ăn mặc '''lếch thếch'''.'' | : '''''Lếch thếch''' một đàn con.'' 
  | 
| << lẻo mép | tiệt nhiên >> |