Ý nghĩa của từ tiễu trừ là gì:
tiễu trừ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiễu trừ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiễu trừ mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tiễu trừ


Đánh dẹp giặc cướp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tiễu trừ


(Từ cũ) diệt trừ tiễu trừ thổ phỉ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tiễu trừ


Đánh dẹp giặc cướp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

tiễu trừ


Đánh dẹp giặc cướp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiễu trừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiễu trừ": . tiêu trừ tiễu trừ
Nguồn: vdict.com





<< mã tấu mê mẩn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa