1 |
tiểu tiết Chi tiết nhỏ của một việc. | Việc nhỏ, việc vặt.
|
2 |
tiểu tiếtchi tiết nhỏ nhặt, lặt vặt trong nội dung một sự việc lớn, một vấn đề lớn bàn luận trên tổng thể, không nên sa đà vào tiểu tiết [..]
|
3 |
tiểu tiếtd. 1. Chi tiết nhỏ của một việc. 2. Việc nhỏ, việc vặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiểu tiết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiểu tiết": . tiểu tiết tíu tít. Những từ có chứa "ti [..]
|
4 |
tiểu tiếtd. 1. Chi tiết nhỏ của một việc. 2. Việc nhỏ, việc vặt.
|
<< tiền trạm | tiệc trà >> |