Ý nghĩa của từ tiểu khê là gì:
tiểu khê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiểu khê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiểu khê mình

1

12 Thumbs up   1 Thumbs down

tiểu khê


Dòng suối nhỏ. | : ''Bước lần theo ngọn '''tiểu khê''' (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   0 Thumbs down

tiểu khê


Ngòi nước nhỏ
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tiểu khê


Dòng suối nhỏ: Bước lần theo ngọn tiểu khê (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tiểu khê


Ngòi nước nhỏ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiểu khê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiểu khê": . tiểu khê tiểu khê tiểu khí tiểu khu. Những từ có chứa "tiểu khê": . tiểu khê t [..]
Nguồn: vdict.com





<< linh sàng linh vị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa