1 |
linh vị Bài vị người mới chết.
|
2 |
linh vịBài vị thờ linh hồn người chết. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "linh vị": . linh vị linh vị. Những từ có chứa "linh vị": . linh vị linh vị. [..]
|
3 |
linh vịVan ban ghi tên, tuoi, ngay mat, chức sắc của người đã khuất (Chân linh) để thờ cúng.
|
4 |
linh vịBài vị thờ linh hồn người chết
|
5 |
linh vịBài vị người mới chết.
|
6 |
linh vị(Từ cũ, Ít dùng) bài vị thờ người mới chết. Đồng nghĩa: linh bài
|
<< tiểu khê | loan phòng >> |