1 |
linh sànggiường thiêng tức giường thờ người chết
|
2 |
linh sàngBàn thờ người mới chết: Khóc trước linh sàng.
|
3 |
linh sàng(Từ cũ) giường thờ người mới chết, theo phong tục xưa "Vật mình lăn trước linh sàng, Khúc oan kể lể, nỗi thương ngậm ngùi." (NĐM) [..]
|
4 |
linh sàng Bàn thờ người mới chết. | : ''Khóc trước '''linh sàng'''.''
|
5 |
linh sànggiường thiêng tức giường thờ người chết. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh sàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "linh sàng": . linh sàng linh sàng. Những từ có chứa "linh sàng":  [..]
|
<< linh cữu | tiểu khê >> |