Ý nghĩa của từ linh sàng là gì:
linh sàng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ linh sàng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa linh sàng mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

linh sàng


giường thiêng tức giường thờ người chết
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

linh sàng


Bàn thờ người mới chết: Khóc trước linh sàng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

linh sàng


(Từ cũ) giường thờ người mới chết, theo phong tục xưa "Vật mình lăn trước linh sàng, Khúc oan kể lể, nỗi thương ngậm ngùi." (NĐM) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

linh sàng


Bàn thờ người mới chết. | : ''Khóc trước '''linh sàng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

linh sàng


giường thiêng tức giường thờ người chết. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh sàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "linh sàng": . linh sàng linh sàng. Những từ có chứa "linh sàng":  [..]
Nguồn: vdict.com





<< tiểu tinh tiểu khê >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa