1 |
tiền lẻTiền nhỏ và là ước số của đơn vị tiền tệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền lẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiền lẻ": . Tiên Lữ tiền lẻ tiền lệ Tiến Lợi tiện lợi [..]
|
2 |
tiền lẻ Tiền nhỏ và là ước số của đơn vị tiền tệ. | số tiền thuộc số lẻ, không phải số chẵn
|
3 |
tiền lẻTiền nhỏ và là ước số của đơn vị tiền tệ.
|
4 |
tiền lẻtiền có mệnh giá nhỏ, dùng cho những khoản chi tiêu lặt vặt hoặc để trả khoản lẻ ngoài số tròn (nói khái quát); phân biệt với tiền c [..]
|
<< tiền lệ | mấp máy >> |