1 |
mấp máy(môi, mắt) cử động rất khẽ và liên tiếp đôi mi mấp máy cặp môi mấp máy nhưng không thành tiếng
|
2 |
mấp máyCử động sẽ và liên tiếp: Chim mới nở mấp máy mỏ đòi ăn.
|
3 |
mấp máyCử động sẽ và liên tiếp: Chim mới nở mấp máy mỏ đòi ăn.
|
4 |
mấp máycu dong se va lien tiep : Chim moi no map may mo doi an.
|
5 |
mấp máy Cử động sẽ và liên tiếp. | : ''Chim mới nở '''mấp máy''' mỏ đòi ăn.''
|
<< tiền lẻ | tiềm lực >> |