1 |
tiềm lựcKhả năng chưa được động viên, sẵn sàng trở thành sức mạnh chiến đấu, sản xuất nếu được khai thác : Tiềm lực quân sự ; Tiềm lực kinh tế.
|
2 |
tiềm lựcKhả năng chưa được động viên, sẵn sàng trở thành sức mạnh chiến đấu, sản xuất nếu được khai thác : Tiềm lực quân sự ; Tiềm lực kinh tế.
|
3 |
tiềm lực Khả năng chưa được động viên, sẵn sàng trở thành sức mạnh chiến đấu, sản xuất nếu được khai thác. | : '''''Tiềm lực''' quân sự.'' | : '''''Tiềm lực''' kinh tế.'' [..]
|
4 |
tiềm lựcsức mạnh tiềm tàng có tiềm lực kinh tế tiềm lực tài chính
|
<< mấp máy | mầm non >> |