1 |
tiết túc Tên chung chỉ ngành động vật không xương sống, thân chia thành từng đốt, chân cũng gồm nhiều đốt, như tôm, nhện, rết, sâu bọ.
|
2 |
tiết túc(sinh) Tên chung chỉ ngành động vật không xương sống, thân chia thành từng đốt, chân cũng gồm nhiều đốt, như tôm, nhện, rết, sâu bọ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiết túc". Những từ có chứa "t [..]
|
3 |
tiết túc(sinh) Tên chung chỉ ngành động vật không xương sống, thân chia thành từng đốt, chân cũng gồm nhiều đốt, như tôm, nhện, rết, sâu bọ.
|
<< tiết tấu | lộng hành >> |