1 |
tiết tấuNhịp điệu của âm nhạc.
|
2 |
tiết tấunhịp điệu của âm nhạc ca khúc có giai điệu buồn, tiết tấu chậm
|
3 |
tiết tấuThứ tự nhịp nhàng của các phách mạnh và nhẹ, trong từng nhịp hoặc nhiều ô nhịp, đem lại vận động và sức sống cho âm nhạc. (Anh: Rhythm, Đức: Rhythmus, :Ritme, Pháp: Rythme).
|
4 |
tiết tấuNhịp điệu của âm nhạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiết tấu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiết tấu": . tiết tấu tiết thụ. Những từ có chứa "tiết tấu" in its definition in Vietna [..]
|
5 |
tiết tấu Nhịp điệu của âm nhạc.
|
<< tiết độ sứ | tiết túc >> |