1 |
tiếp việnđgt. Tăng thêm lực lượng để giúp sức cho đội quân đang chiến đấu: xin quân tiếp viện tiếp viện cho chiến trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp viện". Những từ có chứa "tiếp viện" in its de [..]
|
2 |
tiếp viện Tăng thêm lực lượng để giúp sức cho đội quân đang chiến đấu. | : ''Xin quân '''tiếp viện'''.'' | : '''''Tiếp viện''' cho chiến trường.''
|
3 |
tiếp việnđgt. Tăng thêm lực lượng để giúp sức cho đội quân đang chiến đấu: xin quân tiếp viện tiếp viện cho chiến trường.
|
4 |
tiếp việntăng thêm lực lượng để giúp sức cho bộ phận đang chiến đấu đem quân đến tiếp viện Đồng nghĩa: chi viện, tăng viện
|
<< tiếp giáp | tiếu lâm >> |